🌟 입술이 없으면 이가 시리다
Tục ngữ
• Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)