🌟 입술이 없으면 이가 시리다

Tục ngữ

1. 어떤 것들이 밀접한 관계가 있어 하나가 망하면 다른 하나도 망한다.

1. (NẾU KHÔNG CÓ MÔI THÌ RĂNG SẼ LẠNH), MÔI HỞ RĂNG LẠNH: Những cái có quan hệ gần gũi với nhau bị hỏng thì những cái khác cũng hỏng theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리가 좀 손해를 보더라도 그 회사와의 계약은 유지해야 합니다.
    Even if we lose some money, we have to keep our contract with the company.
    Google translate 그 말이 맞습니다. 입술이 없으면 이가 시린 법이니까요.
    That's right. if you don't have lips, your teeth will ache.

입술이 없으면 이가 시리다: Your teeth will freeze if you do not have lips,唇亡びて歯寒し,Si l'on n'a pas de lèvre, on a les dents gelées,si no tienes labios, sentirás frío en los dientes,يشعر كل منهما بالآخر,(шууд орч.) уруул байхгүй бол шүд даарна; нэг үхрийн эвэр доргивол мянган үхрийн эвэр доргино,(nếu không có môi thì răng sẽ lạnh), môi hở răng lạnh,(ป.ต.)ถ้าไม่มีปากฟันก็เสียว ; น้ำพึ่งเรือเสือพึ่งป่า,,,唇亡齿寒,

💕Start 입술이없으면이가시리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)